làm rung chuyển nghĩa tiếng Anh là
Rattle
/ˈrætəl/
(v)
làm rung chuyển còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rattle: làm rung chuyển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rattle