làm rung chuyển nghĩa tiếng Anh là
jar
/dʒɑːr/
(v)
làm rung chuyển còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jar
Nghe phát âm giọng Mỹ của jar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rung chuyển
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jar: làm rung chuyển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jar