làm rối tung nghĩa tiếng Anh là
entangle
/ɪnˈtæŋɡəl/
(v)
làm rối tung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entangle: làm rối tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entangle