làm rối tung nghĩa tiếng Anh là
tangle
/ˈtæŋɡl̩/
làm rối tung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tangle
Nghe phát âm giọng Mỹ của tangle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rối tung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangle: làm rối tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangle