làm rối bời nghĩa tiếng Đức là
aufregen
(v)
làm rối bời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufregen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufregen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufregen: làm rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufregen