làm rõ nghĩa tiếng Anh là
elaborate
/ɪˈlæbəreɪt/
(adj)(v)
làm rõ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elaborate
Nghe phát âm giọng Mỹ của elaborate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elaborate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elaborate: làm rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elaborate