làm rõ nghĩa tiếng Anh là
elaborate
/ɪˈlæbəreɪt/
(v)
làm rõ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elaborate: làm rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elaborate