làm rách nát nghĩa tiếng Anh là
rends
/rɛnd/
(v)
làm rách nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rends
Nghe phát âm giọng Mỹ của rends
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rách nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rends
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rends: làm rách nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rends