làm rách nghĩa tiếng Anh là
mangle
/ˈmæŋɡəl/
(v)(Present tense)
làm rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mangle: làm rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mangle