làm phức tạp nghĩa tiếng Đức là
erschweren
(v)(infinitive)
làm phức tạp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erschweren: làm phức tạp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erschweren