làm phiền lòng nghĩa tiếng Anh là
troubling
/ˈtrʌblɪŋ/
làm phiền lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan troubling: làm phiền lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
troubling