làm phiền nghĩa tiếng Đức là stören
làm phiền còn có các bản dịch khác là
irritieren, verärgern, Verstimmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stören: làm phiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stören
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm phiền