làm phẳng nghĩa tiếng Đức là nivellieren
làm phẳng còn có các bản dịch khác là
abflachen, glättet, eben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nivellieren: làm phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nivellieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm phẳng