Diễn Giải
làm nứt (da) nghĩa tiếng Anh là
chap
/ʧæp/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chap
Nghe phát âm giọng Mỹ của chap
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chap: làm nứt (da)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chap