làm nứt nghĩa tiếng Anh là
fracture
/ˈfrækʧər/
(n)v
làm nứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fracture
Nghe phát âm giọng Mỹ của fracture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nứt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fracture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fracture: làm nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fracture