làm nóng nghĩa tiếng Anh là
heated
/ˈhiːtɪd/
(v)(Past tense)
làm nóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heated: làm nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heated