làm nóng nghĩa tiếng Anh là
heat
/hiːt/
(v)(Present tense)
làm nóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heat: làm nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heat