làm nhiễm độc nghĩa tiếng Anh là
contamination
/kənˌtæmɪˈneɪʃn/
(n)
làm nhiễm độc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contamination
Nghe phát âm giọng Mỹ của contamination
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nhiễm độc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contamination
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contamination: làm nhiễm độc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contamination