làm nhàu nát nghĩa tiếng Anh là
mangle
/ˈmæŋɡəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mangle
Nghe phát âm giọng Mỹ của mangle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nhàu nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mangle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mangle: làm nhàu nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mangle