làm nguôi cơn giận dữ nghĩa tiếng Anh là
steady
/ˈstɛdi/
(v)
làm nguôi cơn giận dữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của steady
Nghe phát âm giọng Mỹ của steady
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nguôi cơn giận dữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của steady
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steady: làm nguôi cơn giận dữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steady