làm ngược lại nghĩa tiếng Anh là
undo
/ʌnˈduː/
làm ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undo: làm ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undo