làm ngược lại nghĩa tiếng Anh là
undoing
/ʌnˈduːɪŋ/
(n)
làm ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undoing: làm ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undoing