làm ngọt nghĩa tiếng Đức là süßend
làm ngọt còn có các bản dịch khác là
khiến ngọt, versüßen, süßen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan süßend: làm ngọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
süßend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm ngọt