làm ngốc nghếch nghĩa tiếng Anh là footle
/ˈfʊtl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan footle: làm ngốc nghếch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
footle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm ngốc nghếch