làm ngơ ngác nghĩa tiếng Anh là baffle
/ˈbæfəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baffle: làm ngơ ngác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baffle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm ngơ ngác