làm ngắn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückschrauben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ngắn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückschrauben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückschrauben: làm ngắn lại
Mở Rộng