làm nát nghĩa tiếng Anh là
matting
/ˈmætɪŋ/
(n)
làm nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan matting: làm nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
matting