làm năng lượng nghĩa tiếng Anh là
energizing
/ˈenərdʒaɪzɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của energizing
Nghe phát âm giọng Mỹ của energizing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm năng lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của energizing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan energizing: làm năng lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
energizing