làm nản lòng nghĩa tiếng Anh là
demoralize
/dɪˈmɔːrəlaɪz/
(v)
làm nản lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demoralize: làm nản lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demoralize