làm nản lòng nghĩa tiếng Anh là
frustrating
/ˈfrʌstreɪtɪŋ/
(adj)
làm nản lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frustrating: làm nản lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frustrating