làm mềm mại nghĩa tiếng Đức là glättend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glättend: làm mềm mại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glättend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mềm mại