làm mềm lòng nghĩa tiếng Anh là
disarming
/dɪˈsɑːrmɪŋ/
(v)
làm mềm lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disarming: làm mềm lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disarming