làm mê mẩn nghĩa tiếng Anh là
rapturing
/ˈræptʃərɪŋ/
làm mê mẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rapturing
Nghe phát âm giọng Mỹ của rapturing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mê mẩn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rapturing: làm mê mẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rapturing