làm mẻ nghĩa tiếng Anh là
chipped
/ʧɪpt/
(v)
làm mẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chipped: làm mẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chipped