Diễn Giải
làm mất hứng thú nghĩa tiếng Anh là
dismayed
/dɪsˈmeɪd/
làm mất hứng thú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismayed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismayed: làm mất hứng thú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismayed