làm mất hiệu lực nghĩa tiếng Anh là
nullifying
/ˈnʌlɪˌfaɪɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nullifying: làm mất hiệu lực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nullifying