làm mất giá trị nghĩa tiếng Anh là
vitiate
/ˈvɪʃɪeɪt/
(v)
làm mất giá trị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vitiate
Nghe phát âm giọng Mỹ của vitiate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mất giá trị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vitiate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vitiate: làm mất giá trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vitiate