làm mất giá trị nghĩa tiếng Anh là
devaluing
/dɪˈvæljueɪtɪŋ/
(adj)(Present participle)
làm mất giá trị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devaluing: làm mất giá trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devaluing