làm mất cơ hội nghĩa tiếng Đức là vermasseln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermasseln: làm mất cơ hội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermasseln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mất cơ hội