làm mất nghĩa tiếng Đức là
verlieren
(Vt)(hat)(verloren, verlor)
làm mất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlieren: làm mất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlieren