làm mắc kẹt nghĩa tiếng Anh là ensnaring
/ɪnˈsneərɪŋ/
làm mắc kẹt còn có các bản dịch khác là
miring, tangle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensnaring: làm mắc kẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensnaring
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mắc kẹt