làm lúng túng nghĩa tiếng Anh là
fumbles
/ˈfʌmbəl/
(v)
làm lúng túng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fumbles
Nghe phát âm giọng Mỹ của fumbles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lúng túng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fumbles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumbles: làm lúng túng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumbles