làm lo lắng nghĩa tiếng Anh là
racked
/rækt/
(v)
làm lo lắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của racked
Nghe phát âm giọng Mỹ của racked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lo lắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của racked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan racked: làm lo lắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
racked