làm lo lắng nghĩa tiếng Anh là
alarm
/əˈlɑːrm/
(v)
làm lo lắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alarm
Nghe phát âm giọng Mỹ của alarm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lo lắng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alarm: làm lo lắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alarm