làm lấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auffüllen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auffüllen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auffüllen: làm lấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auffüllen