làm lành nghĩa tiếng Đức là
heilen
(v)
làm lành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heilen: làm lành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heilen