làm lạc hướng nghĩa tiếng Anh là
mislead
/mɪsˈlid/
(v)
làm lạc hướng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mislead: làm lạc hướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mislead