làm kiệt sức nghĩa tiếng Đức là
erschöpfen
(v)(Present tense)
làm kiệt sức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erschöpfen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm kiệt sức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erschöpfen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erschöpfen: làm kiệt sức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erschöpfen