làm kiệt quệ nghĩa tiếng Đức là
auslaugen
(v)
làm kiệt quệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auslaugen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm kiệt quệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auslaugen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslaugen: làm kiệt quệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslaugen