làm im lặng nghĩa tiếng Anh là mute
/mjuːt/
làm im lặng còn có các bản dịch khác là
becalms, hushing, hushed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mute: làm im lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mute
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm im lặng