làm hỏng nghĩa tiếng Đức là
vermasselt
(v)(Past participle)
làm hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermasselt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vermasselt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermasselt: làm hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermasselt